Loading data. Please wait

ISO 7465

Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7465
Tên tiêu chuẩn
Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 7465 (2003-02), IDT * DIN ISO 7465 (2002-04), IDT * UNE 58702 (2005-05-18), IDT * TS 4789 ISO 7465 (2002-12-18), IDT * CSN ISO 7465 (2005-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 630 (1995-11)
Structural steels - Plates, wide flats, bars, sections and profiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 630
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (1992-11)
Technical drawings; method of indicating surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/FDIS 7465 (2001-07)
Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7465
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7465 (1997-09)
Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lifts and counterweights - T-type
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7465
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 7465 (2007-11)
Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7465
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7465 (2007-11)
Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7465
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7465 (2001-07)
Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7465
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7465 (2001-12)
Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7465
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7465 (1998-12)
Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lifts and counterweights - T-type (Revision of ISO 7465:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 7465
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7465 (1997-09)
Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lifts and counterweights - T-type
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7465
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7465 (1993-11)
Passenger lifts and service lifts; guide rails for lifts and counterweights; T-type (revision of ISO 7465:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 7465
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7465 (1983-02)
Passenger lifts and service lifts; Guide rails for lifts and counterweights; T-type
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7465
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bob weights * Cold-drawn * Components * Construction * Definitions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Fish plates * Guide rails * Hoists * Lifts * Materials * Mechanical engineering * Metal sections * Passenger hoists * Production * Profile * Quality assurance * Rails * Rails (materials handling equipment) * Service lifts * Specification (approval) * Specifications * Straightness * T-bars * Tolerances (measurement) * Torsion * Elevators
Số trang
16