Loading data. Please wait
ISO/FDIS 7465Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2001-07-00
| Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural steels - Plates, wide flats, bars, sections and profiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 630 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; method of indicating surface texture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lifts and counterweights - T-type (Revision of ISO 7465:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 7465 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7465 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7465 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 7465 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7465 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lifts and counterweights - T-type (Revision of ISO 7465:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 7465 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |