Loading data. Please wait
Passenger lifts and service lifts; guide rails for lifts and counterweights; T-type (revision of ISO 7465:1983)
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1993-11-00
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 630 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; method of indicating surface texture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lifts and counterweights - T-type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7465 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7465 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7465 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lifts and counterweights - T-type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7465 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Passenger lifts and service lifts; guide rails for lifts and counterweights; T-type (revision of ISO 7465:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 7465 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |