Loading data. Please wait

ISO 10002

Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10002
Tên tiêu chuẩn
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 10002 (2014-08-31), IDT * FD X50-187 (2014-08-13), IDT * SS-ISO 10002 (2015-01-16), IDT * UNE-ISO 10002 (2015-05-06), IDT * UNI ISO 10002:2015 (2015-05-07), IDT * DS/ISO 10002 (2014-12-11), IDT * NEN-ISO 10002:2014 en (2014-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9004 (2009-11)
Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9004
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10001 (2007-12)
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for codes of conduct for organizations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10001
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 71 (2001) * ISO 10003 (2007-12) * ISO 10004 (2012-09) * ISO 19011 (2011-11)
Thay thế cho
ISO 10002 (2004-07)
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10002
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10002 Technical Corrigendum 1 (2009-07)
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10002 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10002 (2014-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10002 (2014-07)
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10002
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10002 (2004-07)
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10002
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10002 Technical Corrigendum 1 (2009-07)
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10002 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10018 (2003-02)
Complaints handling - Guidelines for organizations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10018
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10002 (2014-03) * ISO/FDIS 10002 (2004-04)
Từ khóa
After-sales services * Competence * Competition * Complaints * Consumers * Consumer-supplier relations * Customer satisfaction * Definitions * Examination (quality assurance) * Guide books * Inspection * Management * Orientation * Planning * Process control * Quality assurance * Quality control * Quality management * Reliability * Responsibility * Services * Corporate governance
Số trang
26