Loading data. Please wait
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2014-07-00
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for codes of conduct for organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10001 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10002 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10002 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10002 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10002 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10002 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Complaints handling - Guidelines for organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10018 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |