Loading data. Please wait

ISO 2000

Rubber, raw natural - Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2000
Tên tiêu chuẩn
Rubber, raw natural - Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR)
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T43-200*NF ISO 2000 (2014-10-17), IDT
Rubber, raw natural - Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T43-200*NF ISO 2000
Ngày phát hành 2014-10-17
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 2000 (2014-06-30), IDT * PR NF T43-200, IDT * UNI ISO 2000:2014 (2014-12-18), IDT * NEN-ISO 2000:2014 en (2014-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 247 (2006-09)
Rubber - Determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 247
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 248-1 (2011-10)
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 248-1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 249 (1995-12)
Rubber, raw natural - Determination of dirt content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 249
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 289-1 (2014-02)
Rubber, unvulcanized - Determinations using a shearing-disc viscometer - Part 1: Determination of Mooney viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 289-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1656 (1996-02)
Rubber, raw natural, and rubber latex, natural - Determination of nitrogen content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1656
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1795 (2007-05)
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17278 (2013-08)
Rubber, raw natural - Determination of the gel content of technically specified rubber (TSR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17278
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2007 (2007-06) * ISO 2930 (2009-12) * ISO 4660 (2011-02)
Thay thế cho
ISO 2000 (2003-12)
Rubber, raw natural - Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2000
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2000 (2013-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2000 (2003-12)
Rubber, raw natural - Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2000
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2000 (1989-08)
Rubber, raw natural; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2000
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2000 (1978-05)
Rubber, natural (NR); Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2000
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2000 (2014-06)
Rubber, raw natural - Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2000
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2000 (2013-02) * ISO/FDIS 2000 (2003-08) * ISO/DIS 2000 (2000-02) * ISO/DIS 2000 (1998-08) * ISO/DIS 2000 (1986-12)
Từ khóa
Definitions * Natural rubber * Packages * Properties * Rubber * Sampling methods * Specification (approval) * Specifications
Số trang
4