Loading data. Please wait

ISO 249

Rubber, raw natural - Determination of dirt content

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Specifies a method for the determination of the dirt content of raw natural rubber. Not applicable to dirt present as surface contamination. Replaces the second edition which has been technically revised.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 249
Tên tiêu chuẩn
Rubber, raw natural - Determination of dirt content
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 249 (2010-06-01), IDT * ABNT NBR ISO 249 Versão Corrigida (2010-06-01), IDT * BS 7164-8 (1996-04-15), IDT * GB/T 8086 (2008), MOD * NF T43-109 (1996-11-01), MOD * NF T43-109 (2008-08-01), IDT * PN-ISO 249 (1999-07-07), IDT * SS-ISO 249 (2001-09-07), IDT * UNE 53542 (2001-04-06), NEQ * UNI ISO 249:2007 (2007-04-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1795 (1992-08) * ISO 2393 (1994-06) * ISO/TR 9272 (1986-10)
Thay thế cho
ISO 249 (1987-12)
Rubber, raw natural; Determination of dirt content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 249
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 249 (1994-07)
Thay thế bằng
ISO 249 (2014-08)
Rubber, raw natural - Determination of dirt content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 249
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 249 (1995-12)
Rubber, raw natural - Determination of dirt content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 249
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 249 (1987-12)
Rubber, raw natural; Determination of dirt content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 249
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 249 (1974-04)
Raw natural rubber; Determination of dirt
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 249
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 249 (2014-08)
Rubber, raw natural - Determination of dirt content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 249
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 249 (1994-07)
Từ khóa
Contaminants * Determination of content * Impurities * Natural rubber * Raw materials * Raw rubber * Rubber * Screening (sizing)
Số trang
6