Loading data. Please wait

ISO 249

Rubber, raw natural - Determination of dirt content

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2014-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 249
Tên tiêu chuẩn
Rubber, raw natural - Determination of dirt content
Ngày phát hành
2014-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T43-109*NF ISO 249 (2014-11-01), IDT
Rubber, raw natural - Determination of dirt content
Số hiệu tiêu chuẩn NF T43-109*NF ISO 249
Ngày phát hành 2014-11-01
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 249 (2014-08-31), IDT * UNI ISO 249:2015 (2015-02-05), IDT * NEN-ISO 249:2014 en (2014-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1795 (2007-05) * ISO 2393 (2014-03) * ISO/TR 9272 (2005-07)
Thay thế cho
ISO 249 (1995-12)
Rubber, raw natural - Determination of dirt content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 249
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 249 (2013-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 249 (1995-12)
Rubber, raw natural - Determination of dirt content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 249
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 249 (1987-12)
Rubber, raw natural; Determination of dirt content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 249
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 249 (1974-04)
Raw natural rubber; Determination of dirt
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 249
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 249 (2014-08)
Rubber, raw natural - Determination of dirt content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 249
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 249 (2013-04) * ISO/DIS 249 (1994-07)
Từ khóa
Contaminants * Determination of content * Impurities * Materials testing * Natural rubber * Raw materials * Raw rubber * Rubber * Screening (sizing) * Testing
Số trang
10