Loading data. Please wait

ISO 1795

Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2007-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1795
Tên tiêu chuẩn
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures
Ngày phát hành
2007-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 1795 (2010-06-01), IDT * BS ISO 1795 (2007-06-29), IDT * JIS K 6298 (2009-01-20), IDT * UNE-ISO 1795 (2013-09-18), IDT * UNI ISO 1795:2008 (2008-07-10), IDT * NEN-ISO 1795:2007 en (2007-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 248 (2005-06)
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 248
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 289-1 (2005-10)
Rubber, unvulcanized - Determinations using a shearing-disc viscometer - Part 1: Determination of Mooney viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 289-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1658 (1994-02)
Natural rubber (NR); evaluation procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1658
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2393 (1994-06)
Rubber test mixes - Preparation, mixing and vulcanization - Equipment and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2393
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2930 (1995-06)
Rubber, raw natural - Determination of plasticity retention index (PRI)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2930
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 23529 (2004-09)
Rubber - General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 23529
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951-2 (2006-04)
Thay thế cho
ISO 1795 (2000-08)
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1795 (2007-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1795 (2000-08)
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1795 (1992-08)
Rubber, raw, natural and synthetic; sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1796 (1982-03)
Rubber, raw; Sample preparation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1796
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1795 (1974-03)
Raw rubber in bales; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1795 (2007-05)
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1795 (2007-02) * ISO/DIS 1795 (2006-05) * ISO/DIS 1795 (1999-02) * ISO/DIS 1795 DAM (1991-10) * ISO/DIS 1795 (1989-08) * ISO/TR 2630 (1978-11)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Definitions * Mooney * Natural rubber * Physical testing * Raw rubber * Rubber * Sample preparation * Sampling methods * Synthetic rubber * Testing * Viscosity * Vulcanized rubber * Specimen preparation
Số trang
5