Loading data. Please wait
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2007-05-00
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 248 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, unvulcanized - Determinations using a shearing-disc viscometer - Part 1: Determination of Mooney viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 289-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural rubber (NR); evaluation procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1658 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber test mixes - Preparation, mixing and vulcanization - Equipment and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2393 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw natural - Determination of plasticity retention index (PRI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2930 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 23529 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1795 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1795 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw, natural and synthetic; sampling and further preparative procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1795 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw; Sample preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1796 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw rubber in bales; Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1795 |
Ngày phát hành | 1974-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1795 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |