Loading data. Please wait

ISO 248

Rubber, raw - Determination of volatile-matter content

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 248
Tên tiêu chuẩn
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 248 (2010-06-01), IDT * BS ISO 248 (2005-08-24), IDT * GB/T 24131 (2009), MOD * NF T43-104 (2006-09-01), IDT * JIS K 6238-1 (2009-01-20), MOD * SS-ISO 248 (2005-09-02), IDT * UNI ISO 248:2007 (2007-04-19), IDT * CSN ISO 248 (2006-06-01), IDT * NEN-ISO 248:2005 en (2005-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1629 (1995-11)
Rubbers and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1795 (2000-08) * ISO 2393 (1994-06) * ISO/TR 9272 (1986-10)
Thay thế cho
ISO 248 (1991-10)
Rubbers, raw; determination of volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 248
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 248 (2005-03)
Thay thế bằng
ISO 248-1 (2011-10)
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 248-1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 248 (2005-06)
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 248
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 248 (1991-10)
Rubbers, raw; determination of volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 248
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 248 (1979-11)
Rubbers, raw; Determination of volatile matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 248
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2058 (1973-09)
Raw styrene butadiene rubber (SBR) - Determination of volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2058
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 248-1 (2011-10)
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 248-1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 248 (2005-03) * ISO/DIS 248 (2004-03) * ISO/DIS 248 (1988-12)
Từ khóa
Components * Determination of content * Moisture * Properties * Rubber * Substances * Volatile * Volatile matter * Volatile matter determination * Vulcanized rubber * Ingredients * Fabrics * Cloth * Materials
Số trang
9