Loading data. Please wait
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-06-00
Rubbers and latices - Nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1629 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubbers, raw; determination of volatile-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 248 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 248-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 248 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubbers, raw; determination of volatile-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 248 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubbers, raw; Determination of volatile matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 248 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw styrene butadiene rubber (SBR) - Determination of volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2058 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 248-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |