Loading data. Please wait

ISO 248-1

Rubber, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2011-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 248-1
Tên tiêu chuẩn
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method
Ngày phát hành
2011-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T43-104-1*NF ISO 248-1 (2011-12-01), IDT
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1 : hot-mill method and oven method
Số hiệu tiêu chuẩn NF T43-104-1*NF ISO 248-1
Ngày phát hành 2011-12-01
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ABNT NBR ISO 248-1 (2012-03-06), IDT * BS ISO 248-1 (2011-11-30), IDT * SS-ISO 248-1 (2011-11-24), IDT * UNE-ISO 248-1 (2013-09-18), IDT * GOST ISO 248-1 (2013), IDT * UNI ISO 248-1:2012 (2012-04-05), IDT * CSN ISO 248-1 (2012-10-01), IDT * NEN-ISO 248-1:2011 en (2011-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1629 (1995-11)
Rubbers and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2393 (2008-09)
Rubber test mixes - Preparation, mixing and vulcanization - Equipment and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2393
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1795 (2007-05)
Thay thế cho
ISO 248 (2005-06)
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 248
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 248-1 (2010-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 248 (2005-06)
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 248
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 248 (1991-10)
Rubbers, raw; determination of volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 248
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 248 (1979-11)
Rubbers, raw; Determination of volatile matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 248
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2058 (1973-09)
Raw styrene butadiene rubber (SBR) - Determination of volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2058
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 248-1 (2011-10)
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 248-1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 248-1 (2010-04) * ISO/FDIS 248 (2005-03) * ISO/DIS 248 (2004-03) * ISO/DIS 248 (1988-12)
Từ khóa
Components * Cylinders * Determination of content * Drying * Loss of mass * Methods * Moisture * Properties * Raw rubber * Rolling * Rubber * Volatile matter * Volatile matter determination * Vulcanized rubber * Ingredients * Rollers (compactors) * Procedures * Processes * Mass losses
Số trang
13