Loading data. Please wait
ISO 1795Rubber, raw, natural and synthetic; sampling and further preparative procedures
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1992-08-00
| Rubbers, raw; determination of volatile-matter content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 248 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, unvulcanized; Determination of Mooney viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 289 |
| Ngày phát hành | 1985-03-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural rubber (NR); Test recipes and evaluation of vulcanization characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1658 |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Raw rubber in bales; Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1795 |
| Ngày phát hành | 1974-03-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, raw; Sample preparation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1796 |
| Ngày phát hành | 1982-03-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1795 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1795 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, raw, natural and synthetic; sampling and further preparative procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1795 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Raw rubber in bales; Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1795 |
| Ngày phát hành | 1974-03-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, raw; Sample preparation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1796 |
| Ngày phát hành | 1982-03-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1795 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |