Loading data. Please wait

ISO 1795

Rubber, raw, natural and synthetic; sampling and further preparative procedures

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1992-08-00

Liên hệ
Specifies a method for the sampling of raw rubber in bales, blocks or packages and further procedures carried out on those samples to prepare test portions for chemical and physical tests.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1795
Tên tiêu chuẩn
Rubber, raw, natural and synthetic; sampling and further preparative procedures
Ngày phát hành
1992-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 6315 (1993-09-15), IDT * NF T43-003 (1994-04-01), IDT * T43-003, IDT * JIS K 6300 (1994-02-01), MOD * JIS K 6352 (1997-12-20), MOD * JIS K 6383 (1995-10-01), MOD * JIS K 6384 (1995-10-01), MOD * JIS K 6388 (1995-10-01), MOD * JIS K 6398 (1997-12-20), MOD * JIS K 6399 (1997-12-20), MOD * PN-ISO 1795 (1994-12-15), IDT * GOST ISO 1795 (1996), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 248 (1991-10)
Rubbers, raw; determination of volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 248
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 289 (1985-03)
Rubber, unvulcanized; Determination of Mooney viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 289
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1658 (1973-12)
Natural rubber (NR); Test recipes and evaluation of vulcanization characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1658
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2393 (1973-09) * ISO 3417 (1991-07)
Thay thế cho
ISO 1795 (1974-03)
Raw rubber in bales; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1796 (1982-03)
Rubber, raw; Sample preparation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1796
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1795 (1989-08) * ISO/DIS 1795 DAM (1991-10) * ISO/TR 2630 (1978-11)
Thay thế bằng
ISO 1795 (2000-08)
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1795 (2000-08)
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1795 (1992-08)
Rubber, raw, natural and synthetic; sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1795 (1974-03)
Raw rubber in bales; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1796 (1982-03)
Rubber, raw; Sample preparation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1796
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1795 (2007-05)
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1795 DAM (1991-10) * ISO/DIS 1795 (1989-08) * ISO/TR 2630 (1978-11)
Từ khóa
Natural rubber * Raw rubber * Rubber * Sample preparation * Sampling methods * Vulcanized rubber * Specimen preparation
Số trang
3