Loading data. Please wait

ISO 1795

Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2000-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1795
Tên tiêu chuẩn
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures
Ngày phát hành
2000-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 1795 (2000-10-15), IDT * GB/T 15340 (2008), IDT * JIS K 6298 (2004-03-20), MOD * NEN-ISO 1795:2000 en (2000-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 248 (1991-10)
Rubbers, raw; determination of volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 248
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 (1995-11)
Rubbers and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1658 (1994-02)
Natural rubber (NR); evaluation procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1658
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 289-1 (1994-07) * ISO 2393 (1994-06) * ISO 2930 (1995-06) * ISO 3417 (1991-07)
Thay thế cho
ISO 1795 (1992-08)
Rubber, raw, natural and synthetic; sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1795 (1999-02)
Thay thế bằng
ISO 1795 (2007-05)
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1795 (2000-08)
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1795 (1992-08)
Rubber, raw, natural and synthetic; sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1795 (1974-03)
Raw rubber in bales; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1796 (1982-03)
Rubber, raw; Sample preparation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1796
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1795 (2007-05)
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1795 (1999-02) * ISO/DIS 1795 DAM (1991-10) * ISO/DIS 1795 (1989-08) * ISO/TR 2630 (1978-11)
Từ khóa
Definitions * Natural rubber * Raw rubber * Rubber * Sample preparation * Sampling methods * Vulcanized rubber * Specimen preparation
Số trang
5