Loading data. Please wait

ISO 2930

Rubber, raw natural - Determination of plasticity retention index (PRI)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1995-06-00

Liên hệ
Cancels and replaces the second edition (1981). Specifies a method for determining the plasticity retention index (PRI) of raw natural rubber. The PRI is a measure of the resistance of raw natural rubber to thermal oxidation. A high resistance to thermal oxidation is shown as a high value of the index.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2930
Tên tiêu chuẩn
Rubber, raw natural - Determination of plasticity retention index (PRI)
Ngày phát hành
1995-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 2930+A1 (1997-01-15), IDT * GB/T 3517 (2002), MOD * NF T43-014 (1999-03-01), IDT * T43-014/A1PR, IDT * JIS K 6300-3 (2001-01-20), MOD * JIS K 6352 (1997-12-20), MOD * PN-ISO 2930 (1998-12-28), IDT * SS-ISO 2930 (1995-10-06), IDT * UNI ISO 2930:2008 (2008-12-18), IDT * NEN-ISO 2930:1995 en (1995-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1795 (1992-08)
Rubber, raw, natural and synthetic; sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2393 (1994-06)
Rubber test mixes - Preparation, mixing and vulcanization - Equipment and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2393
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2007 (2007-06)
Thay thế cho
ISO 2930 (1981-12)
Rubber, raw natural; Determination of plasticity retention index (PRI)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2930
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2930 (1994-08)
Thay thế bằng
ISO 2930 (2009-12)
Rubber, raw natural - Determination of plasticity retention index (PRI)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2930
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2930 (1995-06)
Rubber, raw natural - Determination of plasticity retention index (PRI)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2930
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2930 (1981-12)
Rubber, raw natural; Determination of plasticity retention index (PRI)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2930
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2930 (2009-12)
Rubber, raw natural - Determination of plasticity retention index (PRI)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2930
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2930 (1994-08) * ISO/DIS 2930 (1993-06)
Từ khóa
Exposure to heat * Plastic properties (fluids) * Plasticity index (soils) * Plasticity testing * Properties * Raw rubber * Rubber * Testing * Thermal oxidation * Thermal stability
Số trang
3