Loading data. Please wait

ISO 2930

Rubber, raw natural - Determination of plasticity retention index (PRI)

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2930
Tên tiêu chuẩn
Rubber, raw natural - Determination of plasticity retention index (PRI)
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T43-014*NF ISO 2930 (2010-06-01), IDT
Rubber, raw natural - Determination of plasticity retention index (PRI)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T43-014*NF ISO 2930
Ngày phát hành 2010-06-01
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ABNT NBR ISO 2930 (2010-06-01), IDT * BS ISO 2930 (2010-01-31), IDT * GB/T 3517 (2014), MOD * T43-014PR, IDT * UNI ISO 2930:2010 (2010-06-24), IDT * NEN-ISO 2930:2009 en (2009-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1795 (2007-05)
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2007 (2007-06)
Rubber, unvulcanized - Determination of plasticity - Rapid-plastimeter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2007
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2393 (2008-09)
Rubber test mixes - Preparation, mixing and vulcanization - Equipment and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2393
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 23529 (2004-09)
Rubber - General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 23529
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 2930 (1995-06)
Rubber, raw natural - Determination of plasticity retention index (PRI)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2930
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2930 AMD 1 (2008-10)
Rubber, raw natural - Determination of plasticity retention index (PRI); Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2930 AMD 1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2930 (2009-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2930 AMD 1 (2008-10)
Rubber, raw natural - Determination of plasticity retention index (PRI); Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2930 AMD 1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2930 (1995-06)
Rubber, raw natural - Determination of plasticity retention index (PRI)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2930
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2930 (1981-12)
Rubber, raw natural; Determination of plasticity retention index (PRI)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2930
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2930 (2009-12)
Rubber, raw natural - Determination of plasticity retention index (PRI)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2930
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2930 (2009-09) * ISO 2930 FDAM 1 (2008-06) * ISO 2930 DAM 1 (2007-05) * ISO/DIS 2930 (1994-08) * ISO/DIS 2930 (1993-06)
Từ khóa
Ageing (materials) * Exposure to heat * Plastic properties (fluids) * Plasticity index (soils) * Plasticity testing * Properties * Raw rubber * Rubber * Testing * Thermal oxidation * Thermal stability
Số trang
7