Loading data. Please wait
| Rubber - Determination of ash | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T43-105*NF ISO 247 |
| Ngày phát hành | 2007-04-01 |
| Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, raw - Determination of volatile-matter content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 248 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubbers and latices - Nomenclature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1629 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1795 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber; determination of ash | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 247 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber; determination of ash | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 247 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber; Determination of ash | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 247 |
| Ngày phát hành | 1978-05-00 |
| Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber - Determination of ash | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 247 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |