Loading data. Please wait
Rubber, raw natural - Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2003-12-00
Rubber; determination of ash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 247 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubbers, raw; determination of volatile-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 248 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw natural - Determination of dirt content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 249 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw natural, and rubber latex, natural - Determination of nitrogen content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1656 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1795 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw natural; specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2000 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw natural - Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2000 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw natural - Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2000 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw natural; specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2000 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, natural (NR); Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2000 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw natural - Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2000 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |