Loading data. Please wait

ISO 2000

Rubber, raw natural - Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2000
Tên tiêu chuẩn
Rubber, raw natural - Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR)
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 2000 (2010-06-01), IDT * BS ISO 2000 (2004-01-08), IDT * GB/T 8081 (2008), IDT * SS-ISO 2000 (2004-02-13), IDT * UNI ISO 2000:2006 (2006-12-05), IDT * NEN-ISO 2000:2004 en (2004-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 247 (1990-11)
Rubber; determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 247
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 248 (1991-10)
Rubbers, raw; determination of volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 248
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 249 (1995-12)
Rubber, raw natural - Determination of dirt content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 249
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1656 (1996-02)
Rubber, raw natural, and rubber latex, natural - Determination of nitrogen content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1656
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1795 (2000-08)
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1795
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 289-1 (1994-07) * ISO 2007 (1991-11) * ISO 2930 (1995-06) * ISO 4660 (1999-12)
Thay thế cho
ISO 2000 (1989-08)
Rubber, raw natural; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2000
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2000 (2003-08)
Thay thế bằng
ISO 2000 (2014-06)
Rubber, raw natural - Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2000
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2000 (2003-12)
Rubber, raw natural - Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2000
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2000 (1989-08)
Rubber, raw natural; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2000
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2000 (1978-05)
Rubber, natural (NR); Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2000
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2000 (2014-06)
Rubber, raw natural - Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2000
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2000 (2003-08) * ISO/DIS 2000 (2000-02) * ISO/DIS 2000 (1998-08) * ISO/DIS 2000 (1986-12)
Từ khóa
Definitions * Evaluations * Natural rubber * Properties * Rubber * Sampling methods * Specification (approval) * Specifications
Số trang
3