Loading data. Please wait

DIN EN ISO 787-24

General methods of test for pigments and extenders - Part 24: Determination of relative tinting strength of coloured pigments and relative scattering power of white pigments; photometric methods (ISO 787-24:1985); German version EN ISO 787-24:1995

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
The document describes photometric methods of test for comparing in the visible spectrum the tinting strength of two similar coloured pigments dispersed in an alkyd resin without a drier and the scattering power of two white pigments of the same type dispersed in an alkyd resin without a drier.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 787-24
Tên tiêu chuẩn
General methods of test for pigments and extenders - Part 24: Determination of relative tinting strength of coloured pigments and relative scattering power of white pigments; photometric methods (ISO 787-24:1985); German version EN ISO 787-24:1995
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 787-24 (1995-08), IDT * ISO 787-24 (1985-12), IDT * SN EN ISO 787-24 (1996), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 53402 (1990-09)
Determination of acid value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53402
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66132 (1975-07)
Determination of specific surface area of solids by adsorption of nitrogen; single-point diffenrential method according to Haul and Dümbgen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66132
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 787-2 (1995-04)
General methods of test for pigments and extenders - Part 2: Determination of matter volatile at 105 °C (ISO 787-2:1981); German version EN ISO 787-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 787-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 787-9 (1995-04)
General methods of test for pigments and extenders - Part 9: Determination of pH value of an aqueous suspension (ISO 787-9:1981); German version EN ISO 787-9:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 787-9
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 787-10 (1995-10)
General methods of test for pigments and extenders - Part 10: Determination of density; pyknometer method (ISO 787-10:1993); German version EN ISO 787-10:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 787-10
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 787-16 (1995-10)
General methods of test for pigments and extenders - Part 16: Determination of relative tinting strength (or equivalent colouring value) and colour on reduction of coloured pigments; visual comparison method (ISO 787-16:1986); German version EN ISO 787-16:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 787-16
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 787-23 (1995-10)
General methods of test for pigments and extenders - Part 23: Determination of density (using a centrifuge to remove entrained air) (ISO 787-23:1979); German version EN ISO 787-23:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 787-23
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 591 (1977-04)
Titanium dioxide pigments for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 591
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-9 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-9
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-10 (1993-06)
General methods of test for pigments and extenders; part 10: determination of density; pyknometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-10
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-16 (1986-11)
General methods of test for pigments and extenders; Part 16 : Determination of relative tinting strength (or equivalent colouring value) and colour on reduction of coloured pigments; Visual comparison method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-16
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-23 (1979-12)
General methods of test for pigments and extenders; part 23: determination of density (using a centrifuge to remove entrained air)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-23
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1524 (1983-05)
Paints and varnishes; Determination of fineness of grind
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1524
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3219 (1993-10)
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262 (1975-09)
Extenders for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3682 (1983-03)
Binders for paints and varnishes; Determination of acid value; Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3682
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4629 (1978-11)
Paint media; Determination of hydroxyl value; Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4629
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4652 (1981-12)
Rubber compounding ingredients; Carbon black; Determination of specific surface area; Nitrogen adsorption methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4652
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6209 (1988-04)
Rubber compounding ingredients; carbon black; determination of solvent extractable material
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6209
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 53242-1 (1986-12) * DIN 53242-4 (1980-01) * DIN 53553 (1979-05) * DIN 55912-1 (1985-07) * DIN 55912-2 (1977-01) * DIN EN 21524 (1991-09) * DIN EN ISO 3219 (1994-10) * DIN ISO 4629 (1979-11)
Thay thế cho
DIN ISO 787-24 (1986-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 787-24 (1995-10)
General methods of test for pigments and extenders - Part 24: Determination of relative tinting strength of coloured pigments and relative scattering power of white pigments; photometric methods (ISO 787-24:1985); German version EN ISO 787-24:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 787-24
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53165 (1974-09)
Testing of pigments; determination of the relative scattering power of white pigments, grey paste method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53165
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53234 (1972-11)
Testing of colouring materials; determination of relative tinting strength in white lightened media, photometric method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53234
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 787-24 (1986-12) * DIN ISO 787-24 (1984-05)
Từ khóa
Coating materials * Colorimetric characteristics * Colour * Coloured pigments * Definitions * Density * Determination * Diffusion (waves) * Dyes * Extenders * Materials testing * Optical dispersive power * Paints * Photometry * Photometry (chemical analysis) * Pigments * Samples * Testing * White pigments * Colouring power
Mục phân loại
Số trang
13