Loading data. Please wait

ISO 4629

Paint media; Determination of hydroxyl value; Titrimetric method

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1978-11-00

Liên hệ
The free hydroxyl groups may be present as polyhydric alcohols, partial esters, polyester end groups or hydroxylated fatty acids. The method of test is not applicable to resin containing both hydroxyl groups and epoxide groups, because the latter will also be attacked and included in the result. The principle consists in acetylation of the groups with anhydride, hydrolysis of the exess acetic anhydride and titration of the resulting acetic acid with potassium hydroxide solution, either in the presence of a colour indicator or potentiometrically. The method is not applicable to cellulose nitrate or phenolic resins.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4629
Tên tiêu chuẩn
Paint media; Determination of hydroxyl value; Titrimetric method
Ngày phát hành
1978-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 4629 (1979-11), IDT * BS 6782-4 (1987-03-31), IDT * NF T30-403 (1976-04-01), MOD * ELOT 577 (1986), IDT * NP-2054, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4629 (1996-06)
Binders for paints and varnishes - Determination of hydroxyl value - Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4629
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4629 (1996-06)
Binders for paints and varnishes - Determination of hydroxyl value - Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4629
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4629 (1978-11)
Paint media; Determination of hydroxyl value; Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4629
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acetic acid * Alcohols * Ambient temperatures * Analysis * Binding agents * Burettes * Butanol * Chemical analysis and testing * Coating materials * Colour indicator * Conical flasks * Coolers * Definitions * Determination of content * Esters * Ethyl acetate * Ethylene acetate * Fatty acids * Hydrolysis * Hydroxyl value * Instruments * Mathematical calculations * Mixtures * Paints * Pipettes * Pyridine * Reflux * Sample portions * Samples * Temperature * Test reports * Test standards * Testing * Titration * Titrimetry * Tolerances (measurement) * Toluene * Varnishes * Volumetric analysis
Mục phân loại
Số trang
3