Loading data. Please wait

DIN EN ISO 787-16

General methods of test for pigments and extenders - Part 16: Determination of relative tinting strength (or equivalent colouring value) and colour on reduction of coloured pigments; visual comparison method (ISO 787-16:1986); German version EN ISO 787-16:1995

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
The document specifies a general method of test for comparing the tinting strength and colour on reduction of two similar coloured pigments, the results being expressed either as "relative tinting strength" or as "equivalent colouring value".
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 787-16
Tên tiêu chuẩn
General methods of test for pigments and extenders - Part 16: Determination of relative tinting strength (or equivalent colouring value) and colour on reduction of coloured pigments; visual comparison method (ISO 787-16:1986); German version EN ISO 787-16:1995
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 787-16 (1995-08), IDT * ISO 787-16 (1986-11), IDT * SN EN ISO 787-16 (1996), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 53402 (1990-09)
Determination of acid value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53402
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 591 (1977-04)
Titanium dioxide pigments for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 591
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1524 (1983-05)
Paints and varnishes; Determination of fineness of grind
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1524
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3219 (1993-10)
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3668 (1976-07)
Paints and varnishes; Visual comparison of the colour of paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3668
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3682 (1983-03)
Binders for paints and varnishes; Determination of acid value; Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3682
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4629 (1978-11)
Paint media; Determination of hydroxyl value; Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4629
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53218 (1981-05) * DIN V 53242-1 (1986-12) * DIN 53242-4 (1980-01) * DIN 55912-1 (1985-07) * DIN 55912-2 (1977-01) * DIN EN 21524 (1991-09) * DIN EN ISO 3219 (1994-10) * DIN ISO 3262-19 (1994-09) * DIN ISO 4629 (1979-11) * ISO 3262-19
Thay thế cho
DIN ISO 787-16 (1988-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 787-16 (1995-10)
General methods of test for pigments and extenders - Part 16: Determination of relative tinting strength (or equivalent colouring value) and colour on reduction of coloured pigments; visual comparison method (ISO 787-16:1986); German version EN ISO 787-16:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 787-16
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53204 (1968-11)
Testing of pigments; determination of relative tinting strength of coloured pigments (visual matching method)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53204
Ngày phát hành 1968-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 787-16 (1988-01) * DIN ISO 787-16 (1986-07)
Từ khóa
Analysis * Coating materials * Colorimetric characteristics * Colour * Colour reduction * Colour tests * Coloured pigments * Comparison * Definitions * Density * Determination * Extenders * Materials testing * Optical measurement * Paints * Pigments * Samples * Testing * Visual inspection (testing) * White pigments * Colouring power * Hues * Comparison analysis * Visual * Comparison methods
Mục phân loại
Số trang
8