Loading data. Please wait
General methods of test for pigments and extenders - Part 16: Determination of relative tinting strength (or equivalent colouring value) and colour on reduction of coloured pigments; visual comparison method (ISO 787-16:1986); German version EN ISO 787-16:1995
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1995-10-00
Determination of acid value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53402 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Titanium dioxide pigments for paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 591 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 842 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of fineness of grind | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1524 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3219 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Visual comparison of the colour of paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3668 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; Determination of acid value; Titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3682 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paint media; Determination of hydroxyl value; Titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4629 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 16: Determination of relative tinting strength (or equivalent colouring value) and colour on reduction of coloured pigments; visual comparison method (ISO 787-16:1986); German version EN ISO 787-16:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 787-16 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of relative tinting strength of coloured pigments (visual matching method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53204 |
Ngày phát hành | 1968-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |