Loading data. Please wait
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 1: Steels specified in European Standards
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2000-05-00
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10028-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10028-7 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 2: Steel grades for use at room temperature and elevated temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10213-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 3: Steel grades for use at low temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10213-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 4: Austenitic and austenitic-ferritic steel grades | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10213-4 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 2: Ferritic and martensitic steels with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10222-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 3: Nickel steels with specified low temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10222-3 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10222-4 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels - Additional symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10260 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Shell materials - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1503-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 1: Steels specified in European Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1503-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 1: Steels specified in European Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1503-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 1: Steels specified in European Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1503-1 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Shell materials - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1503-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |