Loading data. Please wait
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-12-00
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2 : motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-203*NF EN 1648-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1646-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13878 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-29: Particular requirements for battery chargers (IEC 60335-2-29:2002 + A1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-29 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62262 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having thermoplastic insulation - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 21.1 S4 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring (IEC 60227-3:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 21.3 S3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 21.4 S2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 5: flexible cables (cords) (IEC 60227-5:1979, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 21.5 S3 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 22.1 S4 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables (IEC 60245-4:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 22.4 S3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; Safety signs Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6309 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Fuse-links - Part 1: Definitions and general test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8820-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Fuse links - Part 4: Fuse-links with female contacts (type A) and bolt-in contacts (type B) and their test fixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8820-4 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1648-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-2 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-2 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1648-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1648-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1648-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1648-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |