Loading data. Please wait

EN 1648-2

Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1648-2
Tên tiêu chuẩn
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S56-203*NF EN 1648-2 (2005-03-01), IDT
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2 : motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-203*NF EN 1648-2
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1648-2 (2005-02), IDT * BS EN 1648-2 (2005-04-28), IDT * SN EN 1648-2 (2005-04), IDT * OENORM EN 1648-2 (2005-02-01), IDT * PN-EN 1648-2 (2005-05-15), IDT * PN-EN 1648-2 (2007-07-05), IDT * SS-EN 1648-2 (2004-12-30), IDT * UNE-EN 1648-2 (2005-12-14), IDT * UNI EN 1648-2:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN 1648-2 (2005-09-01), IDT * CSN EN 1648-2 (2005-06-01), IDT * DS/EN 1648-2 (2005-03-29), IDT * NEN-EN 1648-2:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN 1648-2:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1646-1 (2004-12)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1646-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13878 (2003-01)
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13878
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-29 (2004-09)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-29: Particular requirements for battery chargers (IEC 60335-2-29:2002 + A1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-29
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62262 (2002-07)
Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62262
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.1 S4 (2002-11)
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having thermoplastic insulation - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.1 S4
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S3 (1995-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring (IEC 60227-3:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.4 S2 (1990-12)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.4 S2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.5 S3 (1994-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 5: flexible cables (cords) (IEC 60227-5:1979, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.5 S3
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.1 S4 (2002-11)
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.1 S4
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.4 S3 (1995-05)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables (IEC 60245-4:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.4 S3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6309 (1987-08)
Fire protection; Safety signs Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6309
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8820-1 (2002-06)
Road vehicles - Fuse-links - Part 1: Definitions and general test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8820-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8820-4 (2002-03)
Road vehicles - Fuse links - Part 4: Fuse-links with female contacts (type A) and bolt-in contacts (type B) and their test fixtures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8820-4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6722 (2002-04) * ISO 8820-3 (2002-11)
Thay thế cho
EN 1648-2 (1997-10)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1648-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1648-2 (2004-07)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1648-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1648-2 (2012-07)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1648-2
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1648-2 (2004-12)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1648-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1648-2 (1997-10)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1648-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1648-2 (2012-07)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1648-2
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1648-2 (2004-07)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1648-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1648-2 (2002-05)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1648-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1648-2 (1997-06)
Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1648-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1648-2 (1994-10)
Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1648-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Caravanettes * Caravans * Direct current installations * Electric power systems * Electrical cords * Electrical equipment * Equipment safety * Extra-low voltage * Functional efficiency * Leisure * Leisure accommodation vehicles * Low-voltage equipment * Low-voltage installations * Motor caravans * Overcurrent protection * Protection against danger * Safety requirements
Số trang
12