Loading data. Please wait

prEN 1648-2

Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1648-2
Tên tiêu chuẩn
Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1646-1 (1994-10)
Leisure accomodation vehicles - Motor caravans - Part 1: Habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1646-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27418 (1993-12)
Leisure accomodation vehicles; vocabulary (ISO 7418:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27418
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-29 (1996-12)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for battery chargers (IEC 60335-2-29:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-29
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62262 (2002-07)
Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62262
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.1 S2 (1990-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.1 S2
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S3 (1995-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring (IEC 60227-3:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.4 S2 (1990-12)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.4 S2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.5 S3 (1994-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 5: flexible cables (cords) (IEC 60227-5:1979, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.5 S3
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.1 S2 (1992-05)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 1: general requirements (IEC 60245-1:1980, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.1 S2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.4 S3 (1995-05)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Cords and flexible cables (IEC 60245-4:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.4 S3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6309 (1987-08)
Fire protection; Safety signs Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6309
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6722-1 (1996-03)
Road vehicles - Unscreened low-tension cables - Part 1: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6722-1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6722-2 (1996-03)
Road vehicles - Unscreened low-tension cables - Part 2: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6722-2
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8820-2 (1994-08)
Road vehicles - Blade-type electric fuse-links - Part 2: Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8820-2
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1648-2 (1994-10)
Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1648-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1648-2 (1997-10)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1648-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1648-2 (2012-07)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1648-2
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1648-2 (2004-12)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1648-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1648-2 (1997-10)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1648-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1648-2 (1997-06)
Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1648-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1648-2 (1994-10)
Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1648-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Caravanettes * Caravans * Definitions * Direct current installations * Electrical equipment * Extra-low voltage * Functional efficiency * Leisure * Leisure accommodation vehicles * Protection against danger * Safety requirements
Số trang