Loading data. Please wait
prEN 1648-2Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00
| Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire protection; Safety signs Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6309 |
| Ngày phát hành | 1987-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1648-2 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-2 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-2 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-2 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1648-2 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accomodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1648-2 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |