Loading data. Please wait
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2 : motor caravans
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2005-03-01
Fire protection. Safety signs. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S60-304*NF ISO 6309 |
Ngày phát hành | 1988-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2 : particular requirements for battery chargers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-829*NF EN 60335-2-29 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-010*NF EN 60529 |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for battery chargers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-29*CEI 60335-2-29 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5 : Flexible cables (cords) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-5*CEI 60227-5 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1 : habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-111-1*NF EN 1646-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2 : motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-202-2*NF EN 1648-2 |
Ngày phát hành | 2012-10-01 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-202-2*NF EN 1648-2 |
Ngày phát hành | 2012-10-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |