Loading data. Please wait

NF S56-203*NF EN 1648-2

Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2 : motor caravans

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2005-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S56-203*NF EN 1648-2
Tên tiêu chuẩn
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2 : motor caravans
Ngày phát hành
2005-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1648-2:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF S60-304*NF ISO 6309 (1988-11-01)
Fire protection. Safety signs.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S60-304*NF ISO 6309
Ngày phát hành 1988-11-01
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C73-829*NF EN 60335-2-29 (1997-05-01)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2 : particular requirements for battery chargers
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-829*NF EN 60335-2-29
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60335-2-29*CEI 60335-2-29 (1994-11)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for battery chargers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-2-29*CEI 60335-2-29
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-5*CEI 60227-5 (1979)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5 : Flexible cables (cords)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-5*CEI 60227-5
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S56-111-1*NF EN 1646-1 (2012-10-01)
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1 : habitation requirements relating to health and safety
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-111-1*NF EN 1646-1
Ngày phát hành 2012-10-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 13878 * NF EN 20102 * CEI 60529 * HD 21.1 S4 * HD 21.3 S3 * CEI 60227-3 * HD 21.4 S2 * HD 21.5 S3 * HD 22.1 S4 * HD 22.4 S3 * ISO 6722 * ISO 8820-1 * ISO 8820-3 * ISO 8820-4
Thay thế cho
NF EN 1648-2:199712 (S56-203)
Thay thế bằng
NF S56-202-2*NF EN 1648-2 (2012-10-01)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2 : motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-202-2*NF EN 1648-2
Ngày phát hành 2012-10-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF S56-202-2*NF EN 1648-2 (2012-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-202-2*NF EN 1648-2
Ngày phát hành 2012-10-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF S56-203*NF EN 1648-2*NF EN 1648-2:199712 (S56-203)
Từ khóa
Electric power systems * Safety measures * Direct current * Specifications * Installation * Erection * Camping cars * Installations * Continuous current * Accident prevention * Caravans * Overcurrent protection * Electric wiring systems * Plant * Extra-low voltage * Electrical installations
Số trang
16