Loading data. Please wait
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1 : habitation requirements relating to health and safety
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2012-10-01
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13878 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods (ISO 8936:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8936 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and accommodation purposes in other vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1949 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1 : habitation requirements relating to health and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-111*NF EN 1646-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |