Loading data. Please wait
Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods (ISO 8936:2007)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-02-00
| Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-802*NF EN ISO 8936 |
| Ngày phát hành | 2009-04-01 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion protection of metals - Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12329 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; yarns from packages; determination of single-end breaking force and elongation at break | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2062 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Camping tents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5912 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7253 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Awnings for leisure accommodation vehicles - Requirements and test methods (ISO 8936:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8936 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |