Loading data. Please wait
NF S56-111*NF EN 1646-1+A1Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 1 : habitation requirements relating to health and safety
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2008-09-01
| Rubber; Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4649 |
| Ngày phát hành | 1985-04-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2 : motor caravans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-202-2*NF EN 1648-2 |
| Ngày phát hành | 2012-10-01 |
| Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-320*NF EN 721 |
| Ngày phát hành | 2004-12-01 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Liquid fuel heating systems - Part 1 : caravans and caravan holiday homes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-321*NF EN 722-1 |
| Ngày phát hành | 2004-12-01 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles - Motor caravans - Part 2 : user payload | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-111-2*NF EN 1646-2 |
| Ngày phát hành | 2008-08-01 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and other road vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-358*NF EN 1949 |
| Ngày phát hành | 2003-01-01 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |