Loading data. Please wait
Powered pedestrian doors - Part 1: Product requirements and test methods
Số trang: 58
Ngày phát hành: 2010-06-00
Building construction; identification of right and left side | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 107 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Controlled door closing devices - Part 4: Automatic swing-door operator | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18263-4 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered pedestrian doors - Part 2: Safety at powered pedestrian doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18650-2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance and smoke control tests for door, shutter and openable window assemblies and elements of building hardware - Part 1: Fire resistance tests for doors, shutters and openable windows; German version EN 1634-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1634-1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance and smoke control tests for door, shutter and openable window assemblies and elements of building hardware - Part 2: Fire resistance characterisation test for elements of building hardware; German version EN 1634-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1634-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance and smoke control tests for door and shutter assemblies, openable windows and elements of building hardware - Part 3: Smoke control test for door and shutter assemblies; German version EN 1634-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1634-3 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Pressure sensitive protective devices - Part 2: General principles for the design and testing of pressure sensitive edges and pressure sensitive bars; German version EN 1760-2:2001+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1760-2 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics; German version EN 14351-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14351-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Electrically controlled hold-open systems for fire/smoke door assemblies - Requirements, test methods, application and maintenance; German version EN 14637:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14637 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests, Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) (IEC 60068-2-52:1996); German version EN 60068-2-52:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 1: General requirements and tests, (IEC 61496-1:2004, mod. + A1:2007 + Corrigendum:2008); German version EN 61496-1:2004 + A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61496-1*VDE 0113-201 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008); Trilingual version EN ISO 9001:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003); German version EN ISO 12100-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003) German version EN ISO 12100-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006); German version EN ISO 13849-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13849-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 2: Validation (ISO 13849-2:2003); German version EN ISO 13849-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13849-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design (ISO 13850:2006); German version EN ISO 13850:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13850 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Risk assessment - Part 1: Principles (ISO 14121-1:2007); German version EN ISO 14121-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14121-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered pedestrian doors - Part 1: Product requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18650-1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered pedestrian doors - Part 1: Product requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18650-1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Powered pedestrian doors - Part 1: Product requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18650-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Powered pedestrian doors - Part 1: Product requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18650-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |