Loading data. Please wait
Natural gas - Determination of sulfur compounds - Part 5: Lingener combustion method (ISO 6326-5:1989); German version EN ISO 6326-5:1997
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1998-04-00
Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks; volumetric flasks with flanged edge, conical socket and conical joint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664-1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; burettes, general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-1 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and hydrocarbons; determination of sulfur content; Wickbold combustion method (ISO 4260:1987); German version EN 24260:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 24260 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass plant, pipeline and fittings; Properties of borosilicate glass 3.3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3585 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and hydrocarbons; Determination of sulfur content; Wickbold combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4260 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of total sulfur content of gaseous petroleum products by the Ligener combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-4 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of sulfur compounds - Part 5: Lingener combustion method (ISO 6326-5:1989); German version EN ISO 6326-5:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6326-5 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of total sulfur content of gaseous petroleum products by the Ligener combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-4 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Mineral Oils and Fuels; Determination of the Sulfur Content (Total Sulfur); Combustion according to the Lingen Method; Thorin-Sulfonazo-III Titration; Turbidimetric Titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-4 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |