Loading data. Please wait
Determination of total sulfur content of gaseous petroleum products by the Ligener combustion method
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1990-10-00
Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gaseous fuels and other gases; types, constituents, application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1340 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General Tolerances; Linear and Angular Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; glass tube ends for hose connections, olives, capillary tube ends | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12215 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; interchangeable conical ground joints, dimensions, tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12242-1 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; interchangeable spherical ground joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12244-1 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; beakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12331 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; conical flasks, wide neck | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12385 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; straight bore stopcocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12541-1 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12691 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; burettes with stopcock, offset, oblique bore with tail | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-3 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; laboratory thermometers, smallest scale division 1 °C and 2 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12778 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; thermometers with interchangeable ground joint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12784 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units in chemistry; amount of substance and derived quantities; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32625 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Mineral Oils and Fuels; Determination of the Sulfur Content (Total Sulfur); General Working Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-1 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of gaseous fuels and other gases; calculation of reduced gas volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51851 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas; determination of sulfur compounds; part 1: general introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6326-1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas; determination of sulfur compounds; part 5: Lingener combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6326-5 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Mineral Oils and Fuels; Determination of the Sulfur Content (Total Sulfur); Combustion according to the Lingen Method; Thorin-Sulfonazo-III Titration; Turbidimetric Titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-4 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils and fuels - Determination of sulfur content (total sulfur) - Part 4: Combustion according to the Lingener method, visual titration, turbidmetric-titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-4 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of sulfur compounds - Part 5: Lingener combustion method (ISO 6326-5:1989); German version EN ISO 6326-5:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6326-5 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oils and fuels - Determination of sulfur content (total sulfur) - Part 4: Combustion according to the Lingener method, visual titration, turbidmetric-titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-4 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of sulfur compounds - Part 5: Lingener combustion method (ISO 6326-5:1989); German version EN ISO 6326-5:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6326-5 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of total sulfur content of gaseous petroleum products by the Ligener combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-4 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Mineral Oils and Fuels; Determination of the Sulfur Content (Total Sulfur); Combustion according to the Lingen Method; Thorin-Sulfonazo-III Titration; Turbidimetric Titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-4 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |