Loading data. Please wait
DIN 51400-4Testing of Mineral Oils and Fuels; Determination of the Sulfur Content (Total Sulfur); Combustion according to the Lingen Method; Thorin-Sulfonazo-III Titration; Turbidimetric Titration
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1978-02-00
| Laboratory glassware; glass tube ends for hose connections, olives, capillary tube ends | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12215 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; conical flaskes, wide neck | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12385 |
| Ngày phát hành | 1972-09-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; straight bore stopcocks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12541-1 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; one-mark pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12691 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes with stopcock, offset, oblique bore with tail | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-3 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Mineral Oils and Fuels; Determination of the Sulfur Content (Total Sulfur); General Working Principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-1 |
| Ngày phát hành | 1978-02-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass Plant, Pipeline and Fittings, Properties of Borosilicate Glass 3.3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3585 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of total sulfur content of gaseous petroleum products by the Ligener combustion method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-4 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of mineral oils and fuels - Determination of sulfur content (total sulfur) - Part 4: Combustion according to the Lingener method, visual titration, turbidmetric-titration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-4 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural gas - Determination of sulfur compounds - Part 5: Lingener combustion method (ISO 6326-5:1989); German version EN ISO 6326-5:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6326-5 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of total sulfur content of gaseous petroleum products by the Ligener combustion method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-4 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Mineral Oils and Fuels; Determination of the Sulfur Content (Total Sulfur); Combustion according to the Lingen Method; Thorin-Sulfonazo-III Titration; Turbidimetric Titration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51400-4 |
| Ngày phát hành | 1978-02-00 |
| Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |