Loading data. Please wait

prEN 343

Protective clothing against foul weather

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 343
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing against foul weather
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 343 (1990-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 340 (1993-07)
Protective clothing; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 530 (1991-08)
Abrasion resistance of protective clothing material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 530
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20811 (1992-06)
Textiles; determination of resistance to water penetration; hydrostatic pressure test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20811
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23758 (1993-10)
Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23758
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-B04 (1988-05)
Textiles; tests for colour fastness; part B04: colour fastness to weathering: xenon arc
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-B04
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C06 (1987-12)
Textiles; Tests for colour fastness; Part C06 : Colour fastness to domestic and commercial laundering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C06
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-D01 (1993-11)
Textiles; tests for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-D01
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-X12 (1993-09)
Textiles; tests for colour fastness; part X12: colour fastness to rubbing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-X12
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1421 (1977-05)
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of breaking strength and elongation at break
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1421
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4674 (1977-08)
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4674
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5081 (1977-03)
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength and elongation (Strip method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5081
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5082 (1982-12)
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength; Grab method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5082
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5085-1 (1989-11)
Textiles; determination of thermal resistance; part 1: low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5085-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8096-3 (1988-05)
Rubber- or plastics-coated fabrics for water-resistant clothing; specification; part 3: natural rubber- and synthetic rubber-coated fabrics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8096-3
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 871 (1981-10-30) * EN 342 * prEN 471 (1993-05) * ISO 105-E01 (1989-12) * ISO/DIS 11092 (1991-11)
Thay thế cho
prEN 343 (1992-06)
Protective clothing against foul weather
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 343
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prENV 343 (1997-09)
Protective clothing - Protection against foul weather
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 343
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 343+A1 (2007-08)
Protective clothing - Protection against rain
Số hiệu tiêu chuẩn EN 343+A1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 343 (2003-08)
Protective clothing - Protection against rain
Số hiệu tiêu chuẩn EN 343
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 343 (1998-02)
Protective clothing - Protection against foul weather
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 343
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 343 (1997-09)
Protective clothing - Protection against foul weather
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 343
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 343 (1993-11)
Protective clothing against foul weather
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 343
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 343 (1992-06)
Protective clothing against foul weather
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 343
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 343 (1990-04)
Protective clothing against foul weather
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 343
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air permeability * Climatic protection * Clothing * Definitions * Environmental effects * Instructions for use * Insulations * Marking * Materials * Materials specification * Occupational safety * Properties * Protective clothing * Safety engineering * Specification (approval) * Testing * Textiles * Thermal insulation * Thermal resistance * Waterproofness * Water-vapour tests * Weather * Weather protection systems * Weather resistance * Weather-proof clothing * Winds * Protective equipment * Workplace safety * Watertightness
Số trang