Loading data. Please wait
Rubber- or plastics-coated fabrics for water-resistant clothing; specification; part 3: natural rubber- and synthetic rubber-coated fabrics
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1988-05-00
Textiles; Tests for colour fastness; Part E02 : Colour fastness to sea water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-E02 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Determination of solvent extract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1407 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fabrics coated with rubber or plastics; Accelerated ageing and simulated service tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1419 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber or plastics coated fabric; Determination of resistance to penetration by water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1420 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of breaking strength and elongation at break | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1421 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fabric coated with rubber or plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2231 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of the coating adhesion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2411 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methyl ethyl ketone for industrial use - List of methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2497 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 71.080.80. Andehyt và xeton |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2602 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of data; Determination of a statistical tolerance interval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3207 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4674 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Xylene for industrial use; Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5280 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 71.080.15. Hidrocacbon thơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Determination of free sulfur | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7269 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubbers and rubber latices; Determination of manganese content; Sodium periodate photometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7780 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and latex; Determination of copper content; Photometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8053 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics for water-resistant clothing; specification; part 3: natural rubber- and synthetic rubber-coated fabrics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8096-3 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |