Loading data. Please wait
Indoor air - Part 19: Sampling strategy for moulds (ISO 16000-19:2012)
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2012-12-00
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air quality - Diffusive samplers for the determination of concentrations of gases and vapours - Guide for selection, use and maintenance; German version EN 14412:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14412 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Vocabulary (ISO 5492:2008); Multilingual version EN ISO 5492:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5492 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality - Definition and determination of performance characteristics of an automatic measuring system (ISO 9169:2006); German version EN ISO 9169:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9169 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambiant and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling (ISO 16017-1:2000); German version EN ISO 16017-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16017-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambient and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 2: Diffusive sampling (ISO 16017-2:2003); German version EN ISO 16017-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16017-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interior air of road vehicles - Part 2: Screening method for the determination of the emissions of volatile organic compounds from vehicle interior parts and materials - Bag method (ISO 12219-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 12219-2 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air - Determination of total (gas and particle phase) polycyclic aromatic hydrocarbons - Collection on sorbent-backed filters with gas chromatographic/mass spectrometric analysis (ISO 12884:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 12884 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air - Determination of particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons by high performance liquid chromatography (ISO 16362:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 16362 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Guidelines for measurement of airborne micro-organisms and endotoxin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13098 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 07.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến vi sinh vật 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Determination of air permeability of buildings - Fan pressurization method (ISO 9972:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13829 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Calculation of heat flows and surface temperatures - Part 2: Linear thermal bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10211-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 16: Detection and enumeration of moulds - Sampling by filtration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-16 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 18: Detection and enumeration of moulds - Sampling by impaction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-18 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 19: Sampling strategy for moulds (ISO 16000-19:2012); German version EN ISO 16000-19:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16000-19 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 19: Sampling strategy for moulds (ISO 16000-19:2012); German version EN ISO 16000-19:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16000-19 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 19: Sampling strategy for moulds (ISO 16000-19:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 16000-19 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |