Loading data. Please wait
Measuring laboratory voltage transformers. General specifications
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-00-00
Occupational safety standards system. Safety colours, safety signs and signal marking. Purpose and rules of application. General technical requirements and characteristics. Methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 12.4.026 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System of product development and launching into manufacture. Products of industrial and technical designation. Procedure of product development and launching into manufacture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 15.201 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Voltage transformers. Verification methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.216 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.0 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Electrical devices for voltages above 1000 V. Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.3 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.260.01. Thiết bị điện để làm việc trong điều kiện đặc biệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electrical tests and measurements. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.019 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System of product development and launching into manufacture. Products of industrial and technical designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15.001 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System of product development and launching into manufacture. Test and acceptance of produced goods. Principal positions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15.309 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 03.100.50. Sản xuất. Quản lý sản xuất 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment and installations for a.c. voltage 3 kV and higher. General methods of dielectric tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1516.2 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage transformers. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1983 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical apparatus. Methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2933 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers. Electromagnetic test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3484.1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers. Heating tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3484.2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers. Measuring methods of dielectric parameters of insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3484.3 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers. Tank tests for leakages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3484.5 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid electrical insulating materials. Electric test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6581 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation system. Thermal evalution and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8865 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargoes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The state system of testing products. Product test and quality inspection. General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16504 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical articles. Test methods as to environments climatic factors resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16962.1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Current and voltage transformers. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18685 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnics. Common concepts. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19880 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical items. Earth terminals and earth signs. Design and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21130 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.120.99. Phụ tùng điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Means for measuring electrical and magnetic quantities. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22261 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct-reading indicating electrical measuring instruments. Marking symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23217 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring laboratory voltage transformers. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23625 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring laboratory voltage transformers. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23625 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring laboratory voltage transformers. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23625 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |