Loading data. Please wait
Electrical items. Earth terminals and earth signs. Design and dimensions
Số trang: 35
Ngày phát hành: 1975-00-00
Low-voltage controlgear. Part 1 : Contactors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60158-1*CEI 60158-1 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage motor starters. Part 1: Direct-on-line (full voltage) a.c. starters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60292-1*CEI 60292-1 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Metallic and non-metallic inorganic coatings. General requirements for selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.303 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Metallic and non-metallic inorganic coatings. Symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.306 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.0 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Brass wire. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1066 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cheese-head screws. Product grades A and B. Construction and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1491 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bolts, screws, studs and nuts. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1759.0 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bolts, screws, studs and nuts. Tolerances. Control methods of dimensions and deviations of form and surface position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1759.1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly nuts. Construction and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3032 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cylindrical pins unhardened. Construction and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3128 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manual arc welding. Welding joints. Main types, design elements and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5264 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, product grade B. Construction and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5915 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts (high precision). Construction and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5927 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lock washers. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6402 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon bolts, product grade B. Construction and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7798 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon bolts, product grade A. Construction and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7805 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic norms of interchangeability. Metric screw thread. Diameters and pitches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8724 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Washers. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 11371 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switching devices. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12434 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper zinc pressure treated alloys (brasses). Types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15527 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Half-rounded head screws, product grades A and B. Design and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17473 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Studs for smooth hole parts. Product grade B. Construction and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22042 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic norms of interchangeability. Unified system of tolerances and fits. Tolerance zones for the plastics parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25349 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |