Loading data. Please wait
Low-voltage switching devices. General specifications
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1983-00-00
System of product-quality indices. Low-voltage switching devices. Nomenclature of indices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4.147 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.0 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Safety requirements. Switching devices for voltages below 1000 v | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.6 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Temperature rise limits of devices parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 403 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical apparatus. Methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2933 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power supply systems, sources, converters and receivers of electric alternating current energy rated frequencies from 0,1 to 10000 Hz and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6697 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment and receivers of electric energy. Series of nominal currents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6827 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers and series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8032 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raised cheese-head non-falling-out screws, product grade B. Design and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10337 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring laboratory voltage transformers. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23625 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |