Loading data. Please wait
System of product-quality indices. Low-voltage switching devices. Nomenclature of indices
Số trang: 42
Ngày phát hành: 1985-00-00
Electrical relay. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16022 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical switching devices. Common concepts. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17703 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical products. Terms and definitions of basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18311 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnics. Common concepts. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19880 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microswitches. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22719 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System of product-quality indices. Low-voltage switching devices. Nomenclature of indices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4.147 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |