Loading data. Please wait

GOST 1066

Brass wire. Specifications

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 1066
Tên tiêu chuẩn
Brass wire. Specifications
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1638 (1974-11)
Wrought copper and copper alloys - Drawn solid products supplied in coils or on reels - Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1638
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3492 (1982-10)
Wrought copper and copper alloys; Drawn round wire; Tolerances on diameter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3492
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1652.1 (1977)
Copper-zinc alloys. Methods for the determination of copper
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1652.1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1652.8 (1977)
Copper-zinc alloys. Methods for the determination of arsenic
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1652.8
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3560 (1973)
Package steel strip. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3560
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6507 (1990)
Micrometers. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6507
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8273 (1975)
Packing paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8273
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9347 (1974)
Board for gaskets and gaskets cut of it. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9347
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9716.1 (1979)
Copper-zinc alloys. Method of spectral analysis of metal standard spesimens with photographic registration of spectrum
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9716.1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9716.2 (1979)
Copper-zinc alloys. Method spectral analysis of metal standard spesimens with photoelectric registration of spectrum
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9716.2
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9716.3 (1979)
Copper-zinc alloys. Method of spectral analysis of oxide spesimens with photographic registration of spectrum
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9716.3
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10446 (1980)
Wire. Tensile test method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10446
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15527 (1970)
Copper zinc pressure treated alloys (brasses). Types
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15527
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18242 (1972)
Acceptance statistical inspection by attributes. Inspection plans
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18242
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18321 (1973)
Statistical quality control. Item random sampling methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18321
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24231 (1980)
Non-ferrous metals and alloys. General requirements for sampling and sample preparation for chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24231
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25086 (1987)
Nonferrous metals and their alloys. General requirements for methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25086
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1579 (1993) * GOST 1652.2 (1977) * GOST 1652.3 (1977) * GOST 1652.5 (1977) * GOST 2060 (1990) * GOST 2991 (1985) * GOST 3282 (1974) * GOST 9078 (1984) * GOST 11002 (1980) * GOST 15846 (2002) * GOST 20435 (1975) * GOST 21650 (1976) * GOST 22225 (1976) * GOST 24597 (1981) * GOST 26663 (1985)
Thay thế cho
GOST 1066 (1980)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 1066*GOST 1066 (1980) * GOST 1066 (1990)
Từ khóa
Brass wires * Copper * Industries * Raw materials * Materials * Raw material
Mục phân loại
Số trang
20