Loading data. Please wait

GOST 6507

Micrometers. Specifications

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 6507
Tên tiêu chuẩn
Micrometers. Specifications
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3611 (1978-02)
Micrometer callipers for external measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3611
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.032 (1974)
Unified system corrosion and ageing protection. Coatings of lacguers and paints. Classification and designations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.032
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2789 (1973)
Surface roughness. Parameters and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2789
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3882 (1974)
Sintered hard alloys. Types
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3882
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9391 (1980)
Sintered Hardmetals. Methods for determination of porosity and microstructure
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9391
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.601 (1995) * GOST 8.001 (1980) * GOST 8.383 (1980) * GOST 9.303 (1984) * GOST 9038 (1990) * GOST 13762 (1986)
Thay thế cho
GOST 6507 (1978)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 6507*GOST 6507 (1978) * GOST 6507 (1990)
Từ khóa
Angular measurement * Dimensional metrology * Electrical engineering * Information technology * Instrumentation * Linear measurement * Measurement, testing and instruments * Measuring instruments * Metrology * Micrometers * Measurement
Mục phân loại
Số trang
18