Loading data. Please wait

GOST 1983

Voltage transformers. General specifications

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 1983
Tên tiêu chuẩn
Voltage transformers. General specifications
Ngày phát hành
2001-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60044-2*CEI 60044-2 (1997-02)
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60044-2*CEI 60044-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60186*CEI 60186 (1987)
Voltage transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60186*CEI 60186
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 15.201 (2000)
System of product development and launching into manufacture. Products of industrial and technical designation. Procedure of product development and launching into manufacture
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 15.201
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.216 (1988)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Voltage transformers. Verification methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.216
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.007.0 (1975)
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.007.0
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.007.3 (1975)
Occupation safety standards system. Electrical devices for voltages above 1000 V. Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.007.3
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
29.260.01. Thiết bị điện để làm việc trong điều kiện đặc biệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.019 (1980)
Occupational safety standards system. Electrical tests and measurements. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.019
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15.001 (1988)
System of product development and launching into manufacture. Products of industrial and technical designation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15.001
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15.309 (1998)
System of product development and launching into manufacture. Test and acceptance of produced goods. Principal positions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15.309
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 03.100.50. Sản xuất. Quản lý sản xuất
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27.003 (1990)
Industrial product dependability. Dependability requirements: contents and general rules for specifying
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27.003
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.01. Chất lượng nói chung
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 721 (1977)
Power supply systems, networks, sources,converters and receivers of electric energy. Rated voltages above 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 721
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1516.2 (1997)
Electrical equipment and installations for a.c. voltage 3 kV and higher. General methods of dielectric tests
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1516.2
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3484.1 (1988)
Power transformers. Electromagnetic test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3484.1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3484.2 (1988)
Power transformers. Heating tests
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3484.2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3484.5 (1988)
Power transformers. Tank tests for leakages
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3484.5
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6581 (1975)
Liquid electrical insulating materials. Electric test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6581
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8865 (1993)
Electrical insulation system. Thermal evalution and classification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8865
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9920 (1989)
A.c. electrical installations for voltage from 3 to 750 kV. Creepage distance of external insulation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9920
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15150 (1969)
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15150
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16504 (1981)
The state system of testing products. Product test and quality inspection. General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16504
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16962.1 (1989)
Electrical articles. Test methods as to environments climatic factors resistance
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16962.1
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18685 (1973)
Current and voltage transformers. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18685
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19880 (1974)
Electrotechnics. Common concepts. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19880
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20074 (1983)
Electrical equipment and installations. Method measurements of partial discharge characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20074
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20690 (1975)
Electrical equipment for a.c. voltage 750 kV. Requirements for electric strength of insulation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20690
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21130 (1975)
Electrical items. Earth terminals and earth signs. Design and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21130
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.120.99. Phụ tùng điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 22756 (1977)
Power and voltage transformers and reactors. Test methods of electric insulation strength
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22756
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.601 (1995) * GOST 1516.1 (1976) * GOST 1516.3 (1996) * GOST 10434 (1982) * GOST 13109 (1997) * GOST 15543.1 (1989) * GOST 16962.2 (1990) * GOST 17516.1 (1990) * GOST 18425 (1973) * GOST 23216 (1978)
Thay thế cho
GOST 1983 (1989)
Voltage transformers. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1983
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 1983 (1989)
Voltage transformers. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1983
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1983 (2001)
Voltage transformers. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1983
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * capacitor transformer * electric circuits * electromagnetic transformers * measuring information * Safety * signal transfer * Specifications * Storage * Transportation * voltage transformers
Số trang