Loading data. Please wait
Instrument transformers; voltage transformers (IEC 60186:1987 + A1:1988, modified); German version HD 554 S1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0414-2*VDE 0414-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60186:1987*SABS IEC 60186:1987 |
Ngày phát hành | 1992-05-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-2*CEI 60044-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 5: Capacitor voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-5*CEI 60044-5 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 5: Additional requirements for capacitor voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61869-5*CEI 61869-5 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 3: Additional requirements for inductive voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61869-3*CEI 61869-3 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 5: Capacitor voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-5*CEI 60044-5 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-2*CEI 60044-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60186*CEI 60186 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |