Loading data. Please wait

prEN 13445-3

Unfired pressure vessels - Part 3: Design

Số trang: 594
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13445-3
Tên tiêu chuẩn
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13445-3 (1999-08), IDT * 99/706403 DC (1999-07-05), IDT * E86-200-3, IDT * OENORM EN 13445-3 (1999-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 286-2 (1992-09)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 2: pressure vessels for air braking and auxiliary systems for motor vehicles and their trailers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-8 (1995-05)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-8
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764 (1994-07)
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1591 (1997-08)
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1591
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-5 (1996-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-5
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-6 (1996-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-6
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10045-2 (1992-11)
Metallic materials; Charpy impact test; part 2: verification of the testing machine (pendulum impact)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10045-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-1 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-2 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 2: Steel grades for use at room temperature and elevated temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-3 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 3: Steel grades for use at low temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-3
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-4 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 4: Austenitic and austenitic-ferritic steel grades
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-4
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-1 (1995-11)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-2 (1998-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-3 (1998-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Non-alloy and alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-4 (1998-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-1 (1995-11)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-2 (1998-12)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-3 (1998-12)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-4 (1998-12)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Electric welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-1 (1998-01)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-3 (1998-11)
Steel forgings for pressure purposes - Part 3: Nickel steels with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-4 (1998-11)
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-4
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092 * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10028-1 (1992-12) * EN 10028-2 (1992-12) * EN 10028-3 (1992-12) * EN 10028-4 (1994-09) * EN 10028-7 * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10222-2 * EN 10222-5 * EN ISO 4014 * EN ISO 4016
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13445-3 (2002-03)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13445-3 (2014-09)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-3
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-3 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-3
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-3 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-3 (2002-03)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13445-3 (1999-07)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13445-3
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cast-iron * Chemical technology equipment * Components * Definitions * Design * Fatigue * Inspection * Installations in need of monitoring * Marking * Materials * Mathematical calculations * Parts welded to * Pressure vessels * Production * Properties * Safety devices * Specification (approval) * Steel drums * Stress * Symbols * Testing * Voltage
Số trang
594