Loading data. Please wait
Wastewater lifting plants for buildings and sites - Part 1: Lifting plants for wastewater containing faecal matter
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2015-03-00
Wastewater lifting plants for buildings and sites - Part 1 : lifting plants for wastewater containing faecal matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P16-260-1*NF EN 12050-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-18 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Design requirements, type testing, marking, quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 124 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drain and sewer systems outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 752 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete manholes and inspection chambers, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1917 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10130 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12056-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 4: Wastewater lifting plants; layout and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12056-4 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small wastewater treatment systems for up to 50 PT - Part 1: Prefabricated septic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12566-1/A1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small wastewater treatment systems for up to 50 PT - Part 4: Septic tanks assembled in situ from prefabricated kits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12566-4 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-electrical equipment for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13463-1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for ancillary fittings including shallow inspection chambers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13598-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 2: Specifications for manholes and inspection chambers in traffic areas and deep underground installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13598-2 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823+A1 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotodynamic pumps - Hydraulic performance acceptance tests - Grades 1, 2 and 3 (ISO 9906:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9906 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps and pump units - Noise test code - Grades 2 and 3 of accuracy (ISO 20361:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20361 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater lifting plants for buildings and sites - Principles of construction and testing - Part 1: Lifting plants for wastewater containing faecal matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12050-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater lifting plants for buildings and sites - Part 1: Lifting plants for wastewater containing faecal matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12050-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater lifting plants for buildings and sites - Principles of construction and testing - Part 1: Lifting plants for wastewater containing faecal matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12050-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater lifting plants for buildings and sites - Part 1: Lifting plants for wastewater containing faecal matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12050-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater lifting plants for buildings and sites - Part 1: Lifting plants for wastewater containing faecal matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12050-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater lifting plants for buildings and sites - Part 1: Lifting plants for wastewater containing faecal matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12050-1 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater lifting plants for buildings and sites - Principles of construction and testing - Part 1: Lifting plants for wastewater containing faecal matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12050-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater lifting plants for buildings and sites - Principles of construction and testing - Part 1: Lifting plants for wastewater containing faecal matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12050-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effluent lifting plants for buildings and sites - Principles of construction and testing - Part 1: Effluent lifting plants for effluent containing faecal matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12050-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |