Loading data. Please wait
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Part 1: Flue liners operating under dry conditions - Requirements and test methods; German version EN 1457-1:2012
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2012-04-00
Particleboards - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Freeze-thaw resistance test method for chimney products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14297 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods (including corrigendum AC:1999 and amendment A1:2002); German version EN 1457:1999 + AC:1999 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1457 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods (including corrigendum AC:1999 and amendment A1:2002); German version EN 1457:1999 + AC:1999 + A1:2002, Corrigendum to DIN EN 1457:2003-04; German version EN 1457:1999/AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1457 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods (including corrigendum AC:1999 and amendment A1:2002); German version EN 1457:1999 + AC:1999 + A1:2002, Corrigenda to DIN EN 1457:2003-04; German version EN 1457:1999/A1:2002/AC:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1457 Berichtigung 2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods; Amendment A20 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1457/A20 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods; Amendment A20 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1457/A20 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods (including corrigendum AC:1999 and amendment A1:2002); German version EN 1457:1999 + AC:1999 + A1:2002, Corrigenda to DIN EN 1457:2003-04; German version EN 1457:1999/A1:2002/AC:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1457 Berichtigung 2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods (including corrigendum AC:1999 and amendment A1:2002); German version EN 1457:1999 + AC:1999 + A1:2002, Corrigendum to DIN EN 1457:2003-04; German version EN 1457:1999/AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1457 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods (including corrigendum AC:1999 and amendment A1:2002); German version EN 1457:1999 + AC:1999 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1457 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods; German version EN 1457:1999 + AC:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1457 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building material and building elements for three-layered chimneys; elements of chamotte for the inner layer; requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-4 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Part 1: Flue liners operating under dry conditions - Requirements and test methods; German version EN 1457-1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1457-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |