Loading data. Please wait
Stationary accesses to process apparatus - Part 1: Platforms
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2012-04-00
Hot rolled steel channels - Part 1: Taper flange steel channels - Dimensions, masses and sectional properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1026-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 2: Stability - Buckling of bars and skeletal structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-2 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 3: Stability - Buckling of plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-3 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structure - Part 4: Stability - Analysis of safety against buckling of shells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-4 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 7: Execution and constructor's qualification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-7 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flooring grids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24537 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled steel plates 3 mm thick or above - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10029:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10029 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions; German version EN 10056-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10056-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 2: Working platforms and walkways (ISO 14122-2:2001); German version EN ISO 14122-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14122-2 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications; identical with ISO 2768-1:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2768-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Columns and other vessels - Part 1: Platforms including accesses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 71.120.20. Cột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary accesses to process apparatus - Part 1: Platforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary accesses to process apparatus - Part 1: Platforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary accesses to process apparatus - Part 1: Platforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Columns and other vessels - Part 1: Platforms including accesses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 71.120.20. Cột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Columns and other vessels; platforms including accesses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 71.120.20. Cột |
Trạng thái | Có hiệu lực |