Loading data. Please wait
Columns and other vessels - Part 1: Platforms including accesses
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2003-04-00
Flooring grids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24537 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steel equal and unequal leg angles - Part 1: Dimensions; German version EN 10056-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10056-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications; identical with ISO 2768-1:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2768-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Columns and other vessels; platforms including accesses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 71.120.20. Cột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary accesses to process apparatus - Part 1: Platforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary accesses to process apparatus - Part 1: Platforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary accesses to process apparatus - Part 1: Platforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Columns and other vessels - Part 1: Platforms including accesses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 71.120.20. Cột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Columns and other vessels; platforms including accesses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 71.120.20. Cột |
Trạng thái | Có hiệu lực |