Loading data. Please wait
Columns and other vessels; platforms including accesses
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1991-09-00
General tolerances for linear and angular dimensions and geometrical tolerances (not to be used for new designs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flooring grids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24537 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary working platforms, including access ways; terminology, safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 31003 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Columns and other vessels - Part 1: Platforms including accesses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 71.120.20. Cột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary accesses to process apparatus - Part 1: Platforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary accesses to process apparatus - Part 1: Platforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 71.120.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Columns and other vessels - Part 1: Platforms including accesses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 71.120.20. Cột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Columns and other vessels; platforms including accesses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28017-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 71.120.20. Cột |
Trạng thái | Có hiệu lực |