Loading data. Please wait

EN 2032-001

Aerospace series - Metallic materials - Part 001: Conventional designation

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the rules for establishing the conventional designation of unalloyed, commercially pure and alloyed metallic materials used for aerospace applications. NOTE Information relating to former ASD-STAN designations for nickel base or cobalt base alloys, steel, commercially pure titanium and titanium base alloys, is contained in Annex (informative).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2032-001
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Metallic materials - Part 001: Conventional designation
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L10-005-1*NF EN 2032-001 (2015-03-11), IDT
Aerospace series - Metallic materials - Part 001 : conventional designation
Số hiệu tiêu chuẩn NF L10-005-1*NF EN 2032-001
Ngày phát hành 2015-03-11
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 2032-001 (2014-10), IDT * BS EN 2032-001 (2014-08-31), IDT * SN EN 2032-001 (2014-11), IDT * OENORM EN 2032-001 (2014-09-01), IDT * OENORM EN 2032-001 (2014-12-15), IDT * PN-EN 2032-001 (2014-10-29), IDT * SS-EN 2032-001 (2014-08-03), IDT * UNI EN 2032-001:2014 (2014-10-02), IDT * STN EN 2032-001 (2014-12-01), IDT * CSN EN 2032-001 (2015-02-01), IDT * DS/EN 2032-001 (2014-08-21), IDT * NEN-EN 2032-001:2014 en (2014-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 4258 (1998-05)
Aerospace series - Metallic materials - General organization of standardization - Links between types of EN standards and their use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4258
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4500-001 (2012-10)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for drafting and presentation of material standards - Part 001: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4500-001
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-9 (2009-04)
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-9
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD TR 3900 (1993-04-26) * EN 1780-1 (2002-10) * EN 10027-1 (2005-08)
Thay thế cho
EN 2032-1 (2001-12)
Aerospace series - Metallic materials - Part 1: Conventional designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2032-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 2032-001 (2012-12)
Aerospace series - Metallic materials - Part 001: Conventional designation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2032-001
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 2032-1 (2001-12)
Aerospace series - Metallic materials - Part 1: Conventional designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2032-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2032-001 (2014-07)
Aerospace series - Metallic materials - Part 001: Conventional designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2032-001
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2032-1 (2000-11)
Aerospace series - Metallic materials - Part 1: Conventional designation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2032-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2032-1 (1991-03)
Aerospace series; metallic materials; part 1: designation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2032-1
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 2032-001 (2012-12)
Aerospace series - Metallic materials - Part 001: Conventional designation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2032-001
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviated description * Aerospace transport * Air transport * Alloys * Alphanumeric * Aluminium * Cast materials * Chemical composition * Cobalt alloys * Codification * Definitions * Designations * Encoding * Identification methods * Magnesium alloys * Materials * Metallic materials * Metals * Nickel alloys * Principle * Rules * Solderings * Space transport * Steels * Titanium * Titanium alloys * Welding filler metals
Số trang
30