Loading data. Please wait

EN 4258

Aerospace series - Metallic materials - General organization of standardization - Links between types of EN standards and their use

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 4258
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Metallic materials - General organization of standardization - Links between types of EN standards and their use
Ngày phát hành
1998-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L10-020*NF EN 4258 (1998-08-01), IDT
Aerospace series. Metallic materials. General organization of standardization. Links between types of EN standards and their use.
Số hiệu tiêu chuẩn NF L10-020*NF EN 4258
Ngày phát hành 1998-08-01
Mục phân loại 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 4258 (1998-07), IDT * BS EN 4258 (1998-10-15), IDT * OENORM EN 4258 (1998-08-01), IDT * PN-EN 4258 (2002-10-10), IDT * SS-EN 4258 (1998-06-26), IDT * UNE-EN 4258 (1998-11-05), IDT * UNI EN 4258:1999 (1999-02-28), IDT * STN EN 4258 (1999-05-01), IDT * CSN EN 4258 (1999-04-01), IDT * DS/EN 4258 (1998-12-03), IDT * NEN-EN 4258:1998 en (1998-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2032-1 (2001-12)
Aerospace series - Metallic materials - Part 1: Conventional designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2032-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2032-2 (1994-03)
Aerospace series; metallic materials; part 2: coding of metallurgical condition in delivery condition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2032-2
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2043 (2013-07)
Aerospace series - Metallic materials - General requirements for semi-finished product qualification (excluding forgings and castings)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2043
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2078 (1993-05)
Aerospace series; metallic materials; manufacturing schedule; inspection schedule; inspection and test report; description and rules for use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2078
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4000 (2001-12)
Aerospace series - Metallic materials - Rules for the drafting and presentation of dimensional standards for metallic semi-finished products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4000
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4179 (2009-11)
Aerospace series - Qualification and approval of personnel for non-destructive testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4179
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4268 (2012-10)
Aerospace series - Metallic materials - Heat treatment facilities - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4268
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 2600 (1987-05-18) * ASD prEN 4259 (2000-03-31) * ASD prEN 4260 (1996-01-31) * ASD prEN 4261 (1996-11-29) * ASD prEN 4500-1 (1996-06-28) * ASD prEN 4500-3 (1996-06-28) * ASD prEN 4500-4 (1996-06-28) * ASD prEN 4500-5 (1996-06-28) * ASD TR 2410 (1996-02-29)
Thay thế cho
prEN 4258 (1997-10)
Aerospace series - Metallic materials - General organization of standardization - Links between types of EN standards and their use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4258
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 4258 (1998-05)
Aerospace series - Metallic materials - General organization of standardization - Links between types of EN standards and their use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4258
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4258 (1997-10)
Aerospace series - Metallic materials - General organization of standardization - Links between types of EN standards and their use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4258
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aluminium * Aluminium alloys * Applications * Brazing alloys * Definitions * European standards * Logic operation * Magnesium alloys * Materials * Metallic materials * Metals * Multilingual * Organization * Semi-finished products * Space transport * Specification (approval) * Standardization * Standards * Structuring * Tape * Titanium * Titanium alloys * Utilization * Links * Strips * Implementation * Use
Số trang